• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Ngọc (王) Củng (廾)

  • Pinyin: Suàn
  • Âm hán việt: Toán
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丨一一ノ丨
  • Hình thái:⿱⺮弄
  • Thương hiệt:HMGT (竹一土廿)
  • Bảng mã:U+7B6D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 筭

  • Cách viết khác

    𢌺

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 筭 theo âm hán việt

筭 là gì? (Toán). Bộ Trúc (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Ý nghĩa là: tính toán, Thẻ tre thời xưa dùng để đếm số, Mưu lược, Tính, đếm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tính toán

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Thẻ tre thời xưa dùng để đếm số
* Mưu lược
Động từ
* Tính, đếm

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ toán .

Từ ghép với 筭