Các biến thể (Dị thể) của 趼
-
Cách viết khác
研
𣀸
𥀹
𦢈
𦢣
𨇿
Ý nghĩa của từ 趼 theo âm hán việt
趼 là gì? 趼 (Kiển, Nghiễn). Bộ Túc 足 (+4 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丨一一一ノ丨). Ý nghĩa là: Móng chân giống thú ngay và phẳng, Móng chân giống thú ngay và phẳng. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Móng chân giống thú ngay và phẳng
Từ điển phổ thông
- 1. móng chân ngay và phẳng của giống thú
- 2. chai (phần da dày lên)
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 趼子
- nghiễn tử [jiănzi] Chai chân hay chai tay. Cg. 老趼 [lăojiăn].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Móng chân giống thú ngay và phẳng
Từ ghép với 趼