• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Nhất (一) Củng (廾)

  • Pinyin: Jiǎn , Yàn
  • Âm hán việt: Kiển Nghiễn
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊开
  • Thương hiệt:RMMT (口一一廿)
  • Bảng mã:U+8DBC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 趼

  • Cách viết khác

    𣀸 𥀹 𦢈 𦢣 𨇿

Ý nghĩa của từ 趼 theo âm hán việt

趼 là gì? (Kiển, Nghiễn). Bộ Túc (+4 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: Móng chân giống thú ngay và phẳng, Móng chân giống thú ngay và phẳng. Chi tiết hơn...

Âm:

Kiển

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Móng chân giống thú ngay và phẳng

Từ điển phổ thông

  • 1. móng chân ngay và phẳng của giống thú
  • 2. chai (phần da dày lên)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ nghiễn .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 趼子

- nghiễn tử [jiănzi] Chai chân hay chai tay. Cg. [lăojiăn].

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Móng chân giống thú ngay và phẳng

Từ ghép với 趼