• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Môn (門) Nhất (一) Củng (廾)

  • Pinyin: Kāi
  • Âm hán việt: Khai
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一一一ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金開
  • Thương hiệt:CANT (金日弓廿)
  • Bảng mã:U+9426
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鐦

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鐦 theo âm hán việt

鐦 là gì? (Khai). Bộ Kim (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Khai

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố californi, Cf

Từ ghép với 鐦