部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Ngọc (王) Củng (廾)
Các biến thể (Dị thể) của 哢
咔 𠱚 𧧎
哢 là gì? 哢 (Lộng). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一一丨一一ノ丨). Ý nghĩa là: chim hót, Kêu, hót (chim), Chỉ tiếng nhạc. Chi tiết hơn...