Các biến thể (Dị thể) của 揅
Ý nghĩa của từ 揅 theo âm hán việt
揅 là gì? 揅 (Nghiên). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一ノ丨フ一一一ノ丨ノ一一丨). Ý nghĩa là: 1. xoa bóp, 2. nghiên cứu, Mài nhỏ, nghiền, Xoa bóp.. Từ ghép với 揅 : 揅經 Nghiên cứu kinh điển. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Xoa bóp.
- Nghiên cứu, như nghiên kinh 揅經 tìm xét nghĩa kinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Nghiên cứu
- 揅經 Nghiên cứu kinh điển.
Từ ghép với 揅