Các biến thể (Dị thể) của 硎
Ý nghĩa của từ 硎 theo âm hán việt
硎 là gì? 硎 (Hình). Bộ Thạch 石 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノ丨フ一一一ノ丨丨丨). Ý nghĩa là: đá mài dao, Đá mài dao. Từ ghép với 硎 : “phát hình” 發硎 dao mới mài rất sắc bén. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hòn đá mài dao.
- Tân phát ư hình 新發於硎 nói dụ tuổi trẻ mới ra đời tiến mạnh không sợ gì.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đá mài dao
- “phát hình” 發硎 dao mới mài rất sắc bén.
Từ ghép với 硎