部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Long (龙) Nhĩ (耳)
Các biến thể (Dị thể) của 聋
䏊
聾
聋 là gì? 聋 (Lung). Bộ Nhĩ 耳 (+5 nét). Tổng 11 nét but (一ノフノ丶一丨丨一一一). Từ ghép với 聋 : 他耳朵聾了 Tai anh ấy bị điếc. Chi tiết hơn...
- 他耳朵聾了 Tai anh ấy bị điếc.