- Tổng số nét:21 nét
- Bộ:Thủ 手 (+18 nét)
- Các bộ:
Thủ (扌)
Long (龍)
- Pinyin:
Lǒng
- Âm hán việt:
Long
Lung
Lũng
- Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘龍
- Thương hiệt:QYBP (手卜月心)
- Bảng mã:U+650F
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 攏
Ý nghĩa của từ 攏 theo âm hán việt
攏 là gì? 攏 (Long, Lung, Lũng). Bộ Thủ 手 (+18 nét). Tổng 21 nét but (一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一). Ý nghĩa là: 1. họp lại, 2. đánh đòn, 3. đỗ thuyền, Họp lại., Ðánh đòn.. Từ ghép với 攏 : 嘴合不攏了 Miệng không chúm lại được, 快攏工地了 Sắp đến công trường rồi, 用繩子把柴火攏住 Lấy dây buộc đống củi lại, 把孩子攏在懷裡 Ôm con vào lòng, 她用梳子攏了攏頭髮 Chị ấy lấy lược chải đầu Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. họp lại
- 2. đánh đòn
- 3. đỗ thuyền
Từ điển Thiều Chửu
- Họp lại.
- Ðánh đòn.
- Ðỗ thuyền.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chúm lại
- 嘴合不攏了 Miệng không chúm lại được
* ② Gần, đến
- 快攏工地了 Sắp đến công trường rồi
* ④ Buộc túm lại, bó lại, ôm, ẵm
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Họp lại, tụ tập
- “Phường ngung chúng nhân hoảng mang long lai” 坊隅眾人慌忙攏來 (Đệ thập nhị hồi) Mọi người trong phố hớt hải kéo nhau lại.
Trích: “vi long” 圍攏 tụ lại. Thủy hử truyện 水滸傳
* Nhấn vuốt đàn (một thủ pháp gảy nhạc khí có dây)
- “Khinh lũng mạn niên mạt phục khiêu, Sơ vi Nghê Thường hậu Lục Yêu” 輕攏慢撚抹復挑, 初為霓裳後六么 (Tì bà hành 琵琶行) Nắn nhẹ nhàng, bấm gảy chậm rãi rồi lại vuốt, Lúc đầu là khúc Nghê Thường, sau đến khúc Lục Yêu. § Ghi chú
Trích: Bạch Cư Dị 白居易
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chúm lại
- 嘴合不攏了 Miệng không chúm lại được
* ② Gần, đến
- 快攏工地了 Sắp đến công trường rồi
* ④ Buộc túm lại, bó lại, ôm, ẵm
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Họp lại, tụ tập
- “Phường ngung chúng nhân hoảng mang long lai” 坊隅眾人慌忙攏來 (Đệ thập nhị hồi) Mọi người trong phố hớt hải kéo nhau lại.
Trích: “vi long” 圍攏 tụ lại. Thủy hử truyện 水滸傳
* Nhấn vuốt đàn (một thủ pháp gảy nhạc khí có dây)
- “Khinh lũng mạn niên mạt phục khiêu, Sơ vi Nghê Thường hậu Lục Yêu” 輕攏慢撚抹復挑, 初為霓裳後六么 (Tì bà hành 琵琶行) Nắn nhẹ nhàng, bấm gảy chậm rãi rồi lại vuốt, Lúc đầu là khúc Nghê Thường, sau đến khúc Lục Yêu. § Ghi chú
Trích: Bạch Cư Dị 白居易
Từ ghép với 攏