部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Long (龙)
Các biến thể (Dị thể) của 茏
蘢
茏 là gì? 茏 (Long, Lung). Bộ Thảo 艸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨丨一ノフノ丶). Chi tiết hơn...
- lung thông [lóngcong] (Cỏ cây) sum sê, xanh tươi, tốt tươi. Cg. 葱籠 hoặc 蔥籠 [conglóng].