部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Long (龙) Thảo (艹) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 龚
龔
龚 là gì? 龚 (Cung). Bộ Long 龍 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノフノ丶一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: họ Cung. Chi tiết hơn...