Các biến thể (Dị thể) của 龚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 龚 theo âm hán việt

龚 là gì? (Cung). Bộ Long (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: họ Cung. Chi tiết hơn...

Âm:

Cung

Từ điển phổ thông

  • họ Cung

Từ ghép với 龚