- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
- Các bộ:
Trúc (⺮)
Long (龙)
- Pinyin:
Lóng
, Lǒng
- Âm hán việt:
Lung
Lộng
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱⺮龙
- Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
- Bảng mã:U+7B3C
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 笼
-
Cách viết khác
儱
𦌼
𪚖
-
Phồn thể
籠
Ý nghĩa của từ 笼 theo âm hán việt
笼 là gì? 笼 (Lung, Lộng). Bộ Trúc 竹 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. cái lồng, 2. lồng nhau. Từ ghép với 笼 : 竹籠 Lồng tre, 雞籠 Chuồng gà, 蒸籠 Cái xửng, 小籠包子 Bánh bao xửng nhỏ. Xem 籠 [lông]., 煙籠霧罩 Khói toả sương che Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Lồng, cũi, giỏ, chuồng
- 竹籠 Lồng tre
- 木籠 Cũi gỗ
- 雞籠 Chuồng gà
* ② Xửng
- 蒸籠 Cái xửng
- 小籠包子 Bánh bao xửng nhỏ. Xem 籠 [lông].
* ① Bao phủ, che, toả, lồng
- 煙籠霧罩 Khói toả sương che
- 煙籠寒水月籠沙 Khói lồng nước lạnh trăng lồng cát (Đỗ Mục
* ② Lồng, cũi
- 鳥籠 Lồng chim
- 關在籠裡 Nhốt trong cũi. Xem 籠 [lóng].
Từ ghép với 笼