部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Long (龙)
Các biến thể (Dị thể) của 珑
䶭
瓏
珑 là gì? 珑 (Lung). Bộ Ngọc 玉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一一丨一一ノフノ丶). Chi tiết hơn...
- lung thông [lóngcong] ① (thanh) Leng keng (tiếng kim loại, ngọc thạch va nhau);