- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
- Các bộ:
Thảo (艹)
Long (龍)
- Pinyin:
Lóng
, Lǒng
, Lòng
- Âm hán việt:
Long
Lung
- Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹龍
- Thương hiệt:TYBP (廿卜月心)
- Bảng mã:U+8622
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蘢
Ý nghĩa của từ 蘢 theo âm hán việt
蘢 là gì? 蘢 (Long, Lung). Bộ Thảo 艸 (+16 nét). Tổng 19 nét but (一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一). Ý nghĩa là: Cây “long”, lá hình kim hoặc dài và tròn, trong khoảng mùa hè và mùa thu nở hoa đỏ, tía hay trắng. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cây “long”, lá hình kim hoặc dài và tròn, trong khoảng mùa hè và mùa thu nở hoa đỏ, tía hay trắng
Từ điển phổ thông
- sum sê, xanh tươi, tốt tươi
Từ ghép với 蘢