部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Long (龍)
Các biến thể (Dị thể) của 儱
𫢒
儱 là gì? 儱 (Lung, Lũng). Bộ Nhân 人 (+17 nét). Tổng 19 nét but (ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一). Ý nghĩa là: § Xem “lung đồng” 儱侗. Chi tiết hơn...
- lung đông [lóngdong] (văn) Tồi, dở, tệ, không tốt.
- lũng thống [lôngtông] (văn) ① Chung chung không cụ thể;