• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+17 nét)
  • Các bộ:

    Nhân (Nhân Đứng) (亻) Long (龍)

  • Pinyin: Lóng , Lǒng
  • Âm hán việt: Lung Lũng
  • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻龍
  • Thương hiệt:OYBP (人卜月心)
  • Bảng mã:U+5131
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 儱

  • Giản thể

    𫢒

Ý nghĩa của từ 儱 theo âm hán việt

儱 là gì? (Lung, Lũng). Bộ Nhân (+17 nét). Tổng 19 nét but (ノ). Ý nghĩa là: § Xem “lung đồng” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: lung đông 儱倲)

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “lung đồng”

Từ điển Trần Văn Chánh

* 儱倲

- lung đông [lóngdong] (văn) Tồi, dở, tệ, không tốt.

Từ điển phổ thông

  • (xem: lũng thống 儱侗)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 儱侗

- lũng thống [lôngtông] (văn) ① Chung chung không cụ thể;

Từ ghép với 儱