部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口) Long (龙)
Các biến thể (Dị thể) của 龛
龕
龛 là gì? 龛 (Kham, Khám). Bộ Long 龍 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ丶一丨フ一一ノフノ丶). Từ ghép với 龛 : 佛龕 Bàn thờ Phật, khám thờ Phật. Chi tiết hơn...
- 佛龕 Bàn thờ Phật, khám thờ Phật.