部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Long (龍) Thảo (艹) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 龔
供
龚
龔 là gì? 龔 (Cung). Bộ Long 龍 (+7 nét). Tổng 23 nét but (丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: họ Cung, Cung cấp., Họ Cung., Cung kính, Cung cấp. Chi tiết hơn...