• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Long (龙)

  • Pinyin: Lóng
  • Âm hán việt: Lung Lông
  • Nét bút:丨フ一一一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰日龙
  • Thương hiệt:AIKP (日戈大心)
  • Bảng mã:U+663D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 昽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 昽 theo âm hán việt

昽 là gì? (Lung, Lông). Bộ Nhật (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lung

Từ điển phổ thông

  • (xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)
Âm:

Lông

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lờ mờ, không rõ ràng

- Nàng chỉ nhớ mơ hồ những việc đã qua. Xem ,

Từ ghép với 昽