• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+17 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Long (龍)

  • Pinyin: Lóng
  • Âm hán việt: Lung Lông
  • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰日龍
  • Thương hiệt:AYBP (日卜月心)
  • Bảng mã:U+66E8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 曨

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 曨 theo âm hán việt

曨 là gì? (Lung, Lông). Bộ Nhật (+17 nét). Tổng 21 nét but (). Ý nghĩa là: “Lông lông” mờ mờ, sáng yếu ớt, “Mông lông” : xem chữ “mông” . Chi tiết hơn...

Âm:

Lung

Từ điển phổ thông

  • (xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Lông lông” mờ mờ, sáng yếu ớt

- “Lông lông yên thụ sắc, Thập lí thủy thiên minh” , (Tảo phát sở thành dịch ) Màu khói cây mờ mờ, Mười dặm trời mới sáng.

Trích: Bạch Cư Dị

Phó từ
* “Mông lông” : xem chữ “mông”

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðồng lông mặt trời mới mọc (mờ sáng).
  • Mông lông mù mịt, lúc mặt trời chưa mọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lờ mờ, không rõ ràng

- Nàng chỉ nhớ mơ hồ những việc đã qua. Xem ,

Từ ghép với 曨