部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Long (龍)
Các biến thể (Dị thể) của 曨
昽
曨 là gì? 曨 (Lung, Lông). Bộ Nhật 日 (+17 nét). Tổng 21 nét but (丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一). Ý nghĩa là: “Lông lông” 曨曨 mờ mờ, sáng yếu ớt, “Mông lông” 曚曨: xem chữ “mông” 曚. Chi tiết hơn...
- “Lông lông yên thụ sắc, Thập lí thủy thiên minh” 曨曨煙樹色, 十里始天明 (Tảo phát sở thành dịch 早發楚城驛) Màu khói cây mờ mờ, Mười dặm trời mới sáng.
Trích: Bạch Cư Dị 白居易
- 對於往事她僅有曚曨的記憶 Nàng chỉ nhớ mơ hồ những việc đã qua. Xem 曈, 曚