• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Long (龙) Ngôn (言)

  • Pinyin: Zhé , Zhě
  • Âm hán việt: Triệp
  • Nét bút:一ノフノ丶丶一一一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱龙言
  • Thương hiệt:IPYMR (戈心卜一口)
  • Bảng mã:U+8A5F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 詟

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧮩 𪚥

Ý nghĩa của từ 詟 theo âm hán việt

詟 là gì? (Triệp). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Triệp

Từ điển phổ thông

  • hoảng sợ, sợ hãi

Từ ghép với 詟