饶了 ráole
volume volume

Từ hán việt: 【nhiêu liễu】

Đọc nhanh: 饶了 (nhiêu liễu). Ý nghĩa là: tha thứ, để phụ tùng. Ví dụ : - 老师说只惩罚珍妮特乔治和休, 因而饶了我. Giáo viên nói chỉ phạt Jenny, George và Hugh, nên đã tha tôi.

Ý Nghĩa của "饶了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饶了 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tha thứ

to forgive

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shuō zhǐ 惩罚 chéngfá 珍妮特 zhēnnītè 乔治 qiáozhì xiū 因而 yīnér ráo le

    - Giáo viên nói chỉ phạt Jenny, George và Hugh, nên đã tha tôi.

✪ 2. để phụ tùng

to spare

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饶了

  • volume volume

    - 妈妈 māma ráo le

    - Mẹ tha thứ cho tôi.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 便宜 piányí le 下次 xiàcì 决不 juébù ráo

    - Lần này hời cho cậu rồi, lần tới không tha cho cậu.

  • volume volume

    - 这次 zhècì jiù ráo le

    - Lần này tha thứ cho bạn.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ráo le de 错误 cuòwù

    - Thầy giáo tha lỗi cho anh ta.

  • volume volume

    - 《 出师表 chūshībiǎo 表达 biǎodá le 诸葛亮 zhūgěliàng de 忠诚 zhōngchéng

    - "Xuất Sư Biểu" thể hiện lòng trung thành của Gia Cát Lượng.

  • volume volume

    - ráo shì 经验丰富 jīngyànfēngfù 遇到 yùdào le 难题 nántí

    - Dù có nhiều kinh nghiệm, anh ta cũng gặp vấn đề khó.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shuō zhǐ 惩罚 chéngfá 珍妮特 zhēnnītè 乔治 qiáozhì xiū 因而 yīnér ráo le

    - Giáo viên nói chỉ phạt Jenny, George và Hugh, nên đã tha tôi.

  • volume volume

    - 28 nián 过去 guòqù le 燕国 yānguó 终于 zhōngyú 强盛 qiángshèng 富足 fùzú le

    - trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Ráo
    • Âm hán việt: Nhiêu
    • Nét bút:ノフフ一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVJPU (弓女十心山)
    • Bảng mã:U+9976
    • Tần suất sử dụng:Cao