Đọc nhanh: 饶舌音乐 (nhiêu thiệt âm lạc). Ý nghĩa là: nhạc rap. Ví dụ : - 喜欢饶舌音乐吗 Bạn thích nhạc rap?
饶舌音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc rap
rap music
- 喜欢 饶舌 音乐 吗
- Bạn thích nhạc rap?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饶舌音乐
- 喜欢 饶舌 音乐 吗
- Bạn thích nhạc rap?
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 他 以 音乐 见长
- anh ấy giỏi về âm nhạc.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 他们 兴奋 地 参加 了 音乐会
- Họ phấn khích tham gia buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
舌›
音›
饶›