Đọc nhanh: 饶头 (nhiêu đầu). Ý nghĩa là: cái bù thêm. Ví dụ : - 这个小的是个饶头。 cái nhỏ này là bù thêm đấy.
饶头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái bù thêm
多给的少量东西 (多用于买卖场合)
- 这个 小 的 是 个 饶头
- cái nhỏ này là bù thêm đấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饶头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 这个 小 的 是 个 饶头
- cái nhỏ này là bù thêm đấy.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
饶›