Đọc nhanh: 饶平 (nhiêu bình). Ý nghĩa là: Hạt Raoping ở Triều Châu 潮州 , Quảng Đông.
✪ 1. Hạt Raoping ở Triều Châu 潮州 , Quảng Đông
Raoping county in Chaozhou 潮州 [Cháo zhōu], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饶平
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 不依不饶
- chẳng hề buông tha
- 不依不饶
- chẳng tha chẳng thứ gì cả
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
饶›