Đọc nhanh: 轻击棒 (khinh kích bổng). Ý nghĩa là: putter (chơi gôn).
轻击棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. putter (chơi gôn)
putter (golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻击棒
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 不堪一击
- Chịu không nổi một đòn.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
棒›
轻›