Đọc nhanh: 轻便锻炉 (khinh tiện đoạn lô). Ý nghĩa là: Lò rèn có thể mang đi được.
轻便锻炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò rèn có thể mang đi được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻便锻炉
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 轻便 铁路
- đường sắt tiện lợi.
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 塑料桶 轻便 好用
- Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.
- 轻便 自行车
- xe đạp tiện lợi.
- 她 和 母亲 坐 着 轻便 双轮 马车 去 购物
- Cô ấy cùng mẹ đi xe ngựa hai bánh nhẹ để đi mua sắm.
- 他 的 行李 非常 轻便
- Hành lý của anh ấy rất gọn nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
炉›
轻›
锻›