Đọc nhanh: 轻刑 (khinh hình). Ý nghĩa là: tiểu hình; hình phạt nhẹ, giảm nhẹ hình phạt, khinh hình.
轻刑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu hình; hình phạt nhẹ
不重的刑罚
✪ 2. giảm nhẹ hình phạt
减省降低刑罚
✪ 3. khinh hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻刑
- 不 轻信 口供
- không dễ tin vào lời khai.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
轻›