Đọc nhanh: 轻元素 (khinh nguyên tố). Ý nghĩa là: nguyên tố nhẹ.
轻元素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố nhẹ
原子量较小的元素,如氢、氦等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻元素
- 他 从 年轻 时 就 开始 茹素
- Anh ấy đã bắt đầu ăn chay từ khi còn trẻ.
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 碳 元素符号 是 C
- Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 你 是 镧系元素 吗
- Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
- 氢是 一价 的 元素
- Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
素›
轻›