Đọc nhanh: 轻便大衣 (khinh tiện đại y). Ý nghĩa là: Áo khoác ngắn.
轻便大衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo khoác ngắn
轻便大衣是博柏利品牌旗下的一款产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻便大衣
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 你 的 大便 正常
- Phân của bạn bình thường.
- 这件 衣服 是 我 在 大减价 时 便宜 买 的
- Bộ quần áo này là lúc đang giảm giá lớn còn rẻ nên mua.
- 不要 随便 问 别人 多大 年龄
- Đừng tùy tiện hỏi tuổi của người khác.
- 他 的 行李 非常 轻便
- Hành lý của anh ấy rất gọn nhẹ.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
大›
衣›
轻›