Đọc nhanh: 轻便短统靴 (khinh tiện đoản thống ngoa). Ý nghĩa là: ủng ngắn cổ của nữ (Giày dép).
轻便短统靴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ủng ngắn cổ của nữ (Giày dép)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻便短统靴
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 轻便 铁路
- đường sắt tiện lợi.
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 他 的 行李 非常 轻便
- Hành lý của anh ấy rất gọn nhẹ.
- 在线 学习 比 传统 课堂 更加 灵活 方便
- Học trực tuyến linh hoạt và thuận tiện hơn so với lớp học truyền thống
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
短›
统›
轻›
靴›