艰苦奋战 jiānkǔ fènzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【gian khổ phấn chiến】

Đọc nhanh: 艰苦奋战 (gian khổ phấn chiến). Ý nghĩa là: chiến đấu khó khăn.

Ý Nghĩa của "艰苦奋战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

艰苦奋战 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến đấu khó khăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艰苦奋战

  • volume volume

    - 浴血奋战 yùxuèfènzhàn

    - cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu

  • volume volume

    - 战乱 zhànluàn ràng 百姓生活 bǎixìngshēnghuó 艰难 jiānnán

    - Cuộc chiến tranh loạn khiến cuộc sống của dân chúng khó khăn.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 时期 shíqī hěn 艰难 jiānnán

    - Thời kỳ chiến tranh rất khó khăn.

  • volume volume

    - 平生 píngshēng shì hěn 艰苦朴素 jiānkǔpǔsù de

    - anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.

  • volume volume

    - 艰苦 jiānkǔ 努力 nǔlì 取得成功 qǔdechénggōng

    - Anh ấy nỗ lực gian khổ để đạt được thành công.

  • volume

    - 野战 yězhàn 条件 tiáojiàn xià de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 艰苦 jiānkǔ

    - Cuộc sống trong điều kiện dã chiến rất khó khăn.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 保持 bǎochí zhe 老红军 lǎohóngjūn 艰苦奋斗 jiānkǔfèndòu de 作风 zuòfēng

    - Anh ấy vẫn giữ lại tác phong phấn đấu gian khổ của người cựu hồng quân.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 克服 kèfú le 艰苦 jiānkǔ 挑战 tiǎozhàn

    - Chúng tôi đã vượt qua thử thách gian nan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KW (大田)
    • Bảng mã:U+594B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét), cấn 艮 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Gian
    • Nét bút:フ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAV (水日女)
    • Bảng mã:U+8270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Kǔ
    • Âm hán việt: Cổ , Khổ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJR (廿十口)
    • Bảng mã:U+82E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao