Đọc nhanh: 船只出租 (thuyền chỉ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê tàu thuyền.
船只出租 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船只出租
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 他 买 了 一只 新船
- Anh ấy đã mua một chiếc thuyền mới.
- 他们 赁 了 一艘船 出海
- Họ thuê một chiếc tàu để ra biển.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
只›
租›
船›