Đọc nhanh: 船体保险单 (thuyền thể bảo hiểm đơn). Ý nghĩa là: Hợp đồng bảo hiểm an toàn tàu thuyền.
船体保险单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng bảo hiểm an toàn tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船体保险单
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 他 想 保持 家族 的 体面
- Anh ấy muốn giữ gìn thể diện cho gia đình.
- 他 靠 踩水 来 保持 身体 不向 下沉
- Anh ta bơi đứng để giữ cho cơ thể không bị chìm.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 他 的 身体 看起来 很 单薄
- Thân thể của anh ấy trông có vẻ rất yếu ớt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
保›
单›
船›
险›