Đọc nhanh: 船上浴室 (thuyền thượng dục thất). Ý nghĩa là: Phòng tắm trên tàu.
船上浴室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng tắm trên tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船上浴室
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 他 在 浴室 里 洗澡
- Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
- 楼上 有 浴室 和 卫生间
- Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
室›
浴›
船›