Các biến thể (Dị thể) của 臆
億 肊 醫 𩪣 𩪩
臆 là gì? 臆 (ức). Bộ Nhục 肉 (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: ngực, Ngực, Tấm lòng, bụng dạ, Suy đoán, thôi trắc, Buồn giận, uất ức. Từ ghép với 臆 : 打中胸臆 Đánh trúng ngực Chi tiết hơn...
- ức trắc [yìcè] Đoán, đoán chừng, ức đoán, suy đoán chủ quan.