Đọc nhanh: 臆造 (ức tạo). Ý nghĩa là: bịa đặt. Ví dụ : - 凭空臆造 bịa đặt vô căn cứ.
臆造 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bịa đặt
凭主观的想法编造
- 凭空臆造
- bịa đặt vô căn cứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臆造
- 凭空臆造
- bịa đặt vô căn cứ.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 主观臆断
- ước đoán chủ quan.
- 臆造
- bịa đặt
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臆›
造›