Đọc nhanh: 臆想症 (ức tưởng chứng). Ý nghĩa là: chứng hoang tưởng; chứng ảo tưởng.
臆想症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng hoang tưởng; chứng ảo tưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臆想症
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 使 他 得 了 妄想症
- Gây rối loạn ảo tưởng.
- 你 的 假期 妄想症 太 没边 了
- Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.
- 我 想 治愈 孤独症
- Tôi muốn chữa khỏi bệnh tự kỷ.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
症›
臆›