臆断 yìduàn
volume volume

Từ hán việt: 【ức đoán】

Đọc nhanh: 臆断 (ức đoán). Ý nghĩa là: ước đoán; kết luận chủ quan. Ví dụ : - 主观臆断。 ước đoán chủ quan.

Ý Nghĩa của "臆断" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臆断 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ước đoán; kết luận chủ quan

凭臆测来断定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 主观臆断 zhǔguānyìduàn

    - ước đoán chủ quan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臆断

  • volume volume

    - 人口数量 rénkǒushùliàng 不断 bùduàn 滋增 zīzēng

    - Số lượng dân số không ngừng tăng.

  • volume volume

    - 人才 réncái 断层 duàncéng

    - nhân tài gián đoạn.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 社会 shèhuì 不断 bùduàn 发展 fāzhǎn

    - Xã hội loài người không ngừng phát triển.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 根儿 gēnér 剪断 jiǎnduàn

    - cắt rễ cho đều nhau.

  • volume volume

    - 主观臆断 zhǔguānyìduàn

    - ước đoán chủ quan.

  • volume volume

    - 人群 rénqún zài 街上 jiēshàng 不断 bùduàn 流动 liúdòng

    - Đám đông liên tục di chuyển trên phố.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 通过 tōngguò 自动化 zìdònghuà 扩展 kuòzhǎn le 人类 rénlèi 神经系统 shénjīngxìtǒng de 功能 gōngnéng 思维 sīwéi 决断 juéduàn de 才能 cáinéng

    - Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.

  • volume volume

    - 为了 wèile ài 愿意 yuànyì 断烟 duànyān

    - Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Yì
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYTP (月卜廿心)
    • Bảng mã:U+81C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình