Đọc nhanh: 臆说 (ức thuyết). Ý nghĩa là: giả thuyết; ức thuyết.
✪ 1. giả thuyết; ức thuyết
主观推测的说法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臆说
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臆›
说›