部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Mịch (冖) Xa (車)
Các biến thể (Dị thể) của 惲
恽
惲 là gì? 惲 (Uẩn). Bộ Tâm 心 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶丨丶フ一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: họ Uẩn, Dày, đậm, trọng hậu, Trù hoạch, mưu tính, Họ “Uẩn”. Chi tiết hơn...