Các biến thể (Dị thể) của 鴞
Ý nghĩa của từ 鴞 theo âm hán việt
鴞 là gì? 鴞 (Hiêu, Hào). Bộ điểu 鳥 (+5 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: con vọ, Cú vọ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Con vọ. Xem thêm chữ kiêu 梟, bộ Mộc 木.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 鴞