泼溅 pō jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【bát tiên】

Đọc nhanh: 泼溅 (bát tiên). Ý nghĩa là: bắn tung tóe.

Ý Nghĩa của "泼溅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泼溅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắn tung tóe

to spatter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼溅

  • volume volume

    - měi zài 空气 kōngqì 中比 zhōngbǐ tóng 活泼 huópo

    - Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men yòu 活泼 huópo yòu 漂亮 piàoliàng jiù xiàng 春天里 chūntiānlǐ de 花蕾 huālěi

    - Những đứa trẻ vừa hoạt bát vừa xinh đẹp, giống như nụ hoa vào mùa xuân.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang yòu 活泼 huópo 又富 yòufù 幽默感 yōumògǎn 未婚夫 wèihūnfū 家人 jiārén 十分 shífēn 喜欢 xǐhuan

    - Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.

  • volume volume

    - 干活 gànhuó hěn 泼辣 pōla

    - làm việc rất năng nổ.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 很泼 hěnpō

    - Cô ấy làm việc rất hăng say.

  • volume volume

    - shì 活泼 huópo 女孩 nǚhái

    - Mạt Mạt là một cô gái hoạt bát.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou 玩得 wándé 特别 tèbié 活泼 huópo

    - Bọn trẻ chơi rất năng động.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 教室 jiàoshì hěn 活泼 huópo

    - Trẻ em rất năng động trong lớp học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Pō
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
    • Bảng mã:U+6CFC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiễn
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBOJ (水月人十)
    • Bảng mã:U+6E85
    • Tần suất sử dụng:Trung bình