Đọc nhanh: 泼无徒 (bát vô đồ). Ý nghĩa là: Bọn xấu xa vô lại..
泼无徒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bọn xấu xa vô lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼无徒
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 徒有虚名 , 并 无 实学
- chỉ có hư danh, không có thực học.
- 判决 无期徒刑
- kết án tù chung thân
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 徒死 无补 亦 愚忠 愚孝 之流
- Chết cũng không giúp được gì, lại còn là người dốt nát, bất trung , bất hiếu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
徒›
无›
泼›