泼剌 pō lá
volume volume

Từ hán việt: 【bát lạt】

Đọc nhanh: 泼剌 (bát lạt). Ý nghĩa là: roạt; xoẹt; bì bõm (từ tượng thanh, tiếng cá nhảy trong nước).

Ý Nghĩa của "泼剌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泼剌 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. roạt; xoẹt; bì bõm (từ tượng thanh, tiếng cá nhảy trong nước)

象声词,形容鱼在水里跳跃的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼剌

  • volume volume

    - měi zài 空气 kōngqì 中比 zhōngbǐ tóng 活泼 huópo

    - Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men yòu 活泼 huópo yòu 漂亮 piàoliàng jiù xiàng 春天里 chūntiānlǐ de 花蕾 huālěi

    - Những đứa trẻ vừa hoạt bát vừa xinh đẹp, giống như nụ hoa vào mùa xuân.

  • volume volume

    - 发脾气 fāpíqi jiù hěn

    - Khi cô ấy tức thì rất ngang.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang yòu 活泼 huópo 又富 yòufù 幽默感 yōumògǎn 未婚夫 wèihūnfū 家人 jiārén 十分 shífēn 喜欢 xǐhuan

    - Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn 活泼 huópo

    - Tính cách của cô ấy rất hoạt bát.

  • volume volume

    - shì 活泼 huópo 女孩 nǚhái

    - Mạt Mạt là một cô gái hoạt bát.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou 玩得 wándé 特别 tèbié 活泼 huópo

    - Bọn trẻ chơi rất năng động.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 教室 jiàoshì hěn 活泼 huópo

    - Trẻ em rất năng động trong lớp học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Lá , Là
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DLLN (木中中弓)
    • Bảng mã:U+524C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Pō
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
    • Bảng mã:U+6CFC
    • Tần suất sử dụng:Cao