Đọc nhanh: 泼刺地跳 (bát thứ địa khiêu). Ý nghĩa là: giãy đành đạch.
泼刺地跳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giãy đành đạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼刺地跳
- 他 刷 地 跳 上 桌子
- Anh ta nhanh chóng nhảy lên bàn.
- 孩子 们 欢蹦乱跳 地 过年
- trẻ em vui mừng đón tết đến.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 她 兴奋 地 跳 了 起来
- Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.
- 他 的 心 扑通 扑通 地 跳
- Tim anh ấy đập thình thịch.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 俯卧撑 是 最 常见 的 胸肌 训练 动作 , 它 可以 很 好 地 刺激 到 胸肌
- Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
- 他 听到 枪声 , 猛地 从 屋里 跳 出来
- anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
地›
泼›
跳›