Đọc nhanh: 泼烟花 (bát yên hoa). Ý nghĩa là: gái điếm hạng thấp.
泼烟花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gái điếm hạng thấp
low-class prostitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼烟花
- 春节 时 , 我们 放 烟花
- Trong dịp Tết, chúng tôi bắn pháo hoa.
- 这种 烟花 让 人 一饱眼福
- Loại pháo hoa này làm cho người ta mãn nhãn.
- 工厂 生产 各种 烟花
- Xưởng sản xuất các loại pháo hoa.
- 他 去 了 烟花 之地
- Anh ta đã đến chốn thanh lâu.
- 她 曾 是 烟花 女子
- Cô ấy từng là một kỹ nữ.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 孩子 们 喜欢 看 烟花
- Trẻ em thích xem pháo hoa.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泼›
烟›
花›