泼泠水 pō líng shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bát linh thuỷ】

Đọc nhanh: 泼泠水 (bát linh thuỷ). Ý nghĩa là: hắt gáo nước lạnh; ngắt lời; làm tụt hứng.

Ý Nghĩa của "泼泠水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泼泠水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hắt gáo nước lạnh; ngắt lời; làm tụt hứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼泠水

  • volume volume

    - 泼冷水 pōlěngshuǐ

    - dội nước lạnh (ví với việc đả kích người khác).

  • volume volume

    - 泼墨山水 pōmòshānshuǐ

    - vẽ tranh sơn thuỷ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wǎng 窗外 chuāngwài 泼水 pōshuǐ

    - Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 扫地 sǎodì shí 一点 yìdiǎn shuǐ 免得 miǎnde 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - lúc quét sân, vẩy một ít nước để tránh bụi.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 激石 jīshí líng líng 作响 zuòxiǎng

    - nước suối đập vào đá, phát ra những âm thanh thánh thót.

  • volume volume

    - 水泼 shuǐpō dào le 地上 dìshàng

    - Anh ấy đổ nước ra đất.

  • volume volume

    - 月光如水 yuèguāngrúshuǐ 泼洒 pōsǎ zài 宁静 níngjìng de 原野 yuányě shàng

    - Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOII (水人戈戈)
    • Bảng mã:U+6CE0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Pō
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
    • Bảng mã:U+6CFC
    • Tần suất sử dụng:Cao