Đọc nhanh: 泼物 (bát vật). Ý nghĩa là: sinh vật độc ác (lời nguyền).
泼物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh vật độc ác (lời nguyền)
evil creature (curse word)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼物
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泼›
物›