泼水节 pōshuǐ jié
volume volume

Từ hán việt: 【bát thuỷ tiết】

Đọc nhanh: 泼水节 (bát thuỷ tiết). Ý nghĩa là: Songkran (Tết Thái).

Ý Nghĩa của "泼水节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泼水节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Songkran (Tết Thái)

Songkran (Thai New Year)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼水节

  • volume volume

    - 泼墨山水 pōmòshānshuǐ

    - vẽ tranh sơn thuỷ.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 节省 jiéshěng 薪水 xīnshuǐ

    - Tôi cần tiết kiệm lương.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 节省 jiéshěng 水资源 shuǐzīyuán

    - Chúng ta cần tiết kiệm tài nguyên nước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 节约用水 jiéyuēyòngshuǐ 资源 zīyuán

    - Chúng ta phải tiết kiệm sử dụng tài nguyên nước.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wǎng 窗外 chuāngwài 泼水 pōshuǐ

    - Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 大批 dàpī 水产品 shuǐchǎnpǐn 节前 jiéqián yīng shì

    - một lượng lớn hàng thuỷ sản sẽ bán tại chợ trước tết.

  • volume volume

    - 水泼 shuǐpō dào le 地上 dìshàng

    - Anh ấy đổ nước ra đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Pō
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
    • Bảng mã:U+6CFC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao