Đọc nhanh: 泼妇 (bát phụ). Ý nghĩa là: người đàn bà chanh chua; người phụ nữ đanh đá. Ví dụ : - 人们叫她泼妇。 Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
泼妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đàn bà chanh chua; người phụ nữ đanh đá
指凶悍不讲理的妇女
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼妇
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
- 他 把 水泼 到 了 地上
- Anh ấy đổ nước ra đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
泼›