Đọc nhanh: 横事 (hoành sự). Ý nghĩa là: tai hoạ; việc không lành; chuyện không may; tai vạ bất ngờ; tai bay vạ gió.
横事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai hoạ; việc không lành; chuyện không may; tai vạ bất ngờ; tai bay vạ gió
凶事;横祸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横事
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 没 你 的 事儿 , 你 挡 什么 横儿
- không phải việc của anh mà anh ngăn cản làm gì?
- 失事 的 火车 横 在 铁轨 上
- Chiếc tàu gặp nạn nằm ngang trên đường ray.
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
- 他 行事 作风 好 豪横
- Hành vi của anh ấy rất ngang ngược.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
横›